迷路
めいろ「MÊ LỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mê lộ.

Từ đồng nghĩa của 迷路
noun
Bảng chia động từ của 迷路
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 迷路する/めいろする |
Quá khứ (た) | 迷路した |
Phủ định (未然) | 迷路しない |
Lịch sự (丁寧) | 迷路します |
te (て) | 迷路して |
Khả năng (可能) | 迷路できる |
Thụ động (受身) | 迷路される |
Sai khiến (使役) | 迷路させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 迷路すられる |
Điều kiện (条件) | 迷路すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 迷路しろ |
Ý chí (意向) | 迷路しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 迷路するな |