迷路支持細胞
めーろしじさいぼー
Tế bào hỗ trợ đường rối tai trong
迷路支持細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷路支持細胞
電路支持材/支持金具 でんろしじざい/しじかなぐ
vật liệu hỗ trợ mạch điện
迷路 めいろ
mê lộ.
支持 しじ
nâng
電路支持用サドルベース でんろしじようサドルベース
đế kẹp đỡ dành cho hệ thống dây điện
電路支持用ボルト でんろしじようボルト
bulông để hỗ trợ mạch điện
電路支持用アンカー でんろしじようアンカー
móc neo hỗ trợ mạch điện
電路支持用サドル でんろしじようサドル
khung đỡ mạch điện
電路支持用ナット でんろしじようナット
đai ốc để hỗ trợ mạch điện