迷鳥
めいちょう「MÊ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim lạc bầy, chim lạc đàn (khi di trú...)

迷鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 迷鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
莢迷 がまずみ ガマズミ
cây kim ngân hoa
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
迷説 めいせつ
một lý thuyết khó hiểu
迷訳 めいやく
bản dịch lộn xộn, bản dịch khó hiểu