追いつく
おいつく「TRUY」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đuổi kịp
ジャック
は
全速力
で
走
ったが、
トム
に
追
いつけなかった。
Giắc chạy hết tốc lực mà không đuổi kịp Tôm.
Kịp
Rượt theo
Theo kịp.

Từ đồng nghĩa của 追いつく
verb
Bảng chia động từ của 追いつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追いつく/おいつくく |
Quá khứ (た) | 追いついた |
Phủ định (未然) | 追いつかない |
Lịch sự (丁寧) | 追いつきます |
te (て) | 追いついて |
Khả năng (可能) | 追いつける |
Thụ động (受身) | 追いつかれる |
Sai khiến (使役) | 追いつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追いつく |
Điều kiện (条件) | 追いつけば |
Mệnh lệnh (命令) | 追いつけ |
Ý chí (意向) | 追いつこう |
Cấm chỉ(禁止) | 追いつくな |
追いつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追いつく
稼ぐに追いつく貧乏なし かせぐにおいつくびんぼうなし
cần cù bù thông minh, có công mài sắt có ngày nên kim, nếu làm việc chăm chỉ sẽ không bao giờ nghèo
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追いつ追われつ おいつおわれつ
mèo vờn 
追っつく おっつく
bắt kịp, vượt
追いつめ おいつめ
Làm khó
追いつき追い越せ おいつきおいこせ
bắt kịp và vượt qua
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い付く おいつく
đuổi kịp