追い掛ける
おいかける
☆ Động từ nhóm 2
Đuổi theo
彼
は
オートバイ
に
乗
って
全速力
でその
車
を
追
い
掛
けた。
Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết tốc lực đuổi theo chiếc xe đó. .

Bảng chia động từ của 追い掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追い掛ける/おいかけるる |
Quá khứ (た) | 追い掛けた |
Phủ định (未然) | 追い掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 追い掛けます |
te (て) | 追い掛けて |
Khả năng (可能) | 追い掛けられる |
Thụ động (受身) | 追い掛けられる |
Sai khiến (使役) | 追い掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追い掛けられる |
Điều kiện (条件) | 追い掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 追い掛けいろ |
Ý chí (意向) | 追い掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追い掛けるな |