追加
ついか「TRUY GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thêm vào
本契約書
に〜の
一部
として
追加
されたと
見
なされる
Được xem như thêm một phần của ~ vào bản hợp đồng chính
彼
の
名
はあの
戦争
の
犠牲者
として
追加
された。
Tên anh ấy được ghi thêm vào như một liệt sỹ trong cuộc chiến đó. .

Từ đồng nghĩa của 追加
noun
Từ trái nghĩa của 追加
Bảng chia động từ của 追加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追加する/ついかする |
Quá khứ (た) | 追加した |
Phủ định (未然) | 追加しない |
Lịch sự (丁寧) | 追加します |
te (て) | 追加して |
Khả năng (可能) | 追加できる |
Thụ động (受身) | 追加される |
Sai khiến (使役) | 追加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追加すられる |
Điều kiện (条件) | 追加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追加しろ |
Ý chí (意向) | 追加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追加するな |