追号
ついごう「TRUY HÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tên hiệu phong cho người đã mất.

Bảng chia động từ của 追号
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追号する/ついごうする |
Quá khứ (た) | 追号した |
Phủ định (未然) | 追号しない |
Lịch sự (丁寧) | 追号します |
te (て) | 追号して |
Khả năng (可能) | 追号できる |
Thụ động (受身) | 追号される |
Sai khiến (使役) | 追号させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追号すられる |
Điều kiện (条件) | 追号すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追号しろ |
Ý chí (意向) | 追号しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追号するな |