追従保持要素
ついじゅうほじようそ
☆ Danh từ
Rãnh ghi và đơn vị lưu trữ

追従保持要素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追従保持要素
追従 ついじゅう ついしょう
Lời nịnh hót; thói a dua
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
追従性 ついじゅーせー
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
追従者 ついじゅうしゃ ついしょうしゃ
kẻ bám theo
要素 ようそ
yếu tố.
保持 ほじ
bảo trì.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim