追悼式
ついとうしき「TRUY ĐIỆU THỨC」
☆ Danh từ
Lễ truy điệu
_
月
_
日
に
行
われる
追悼式
に(
人
)を
招
く
Mời (ai) tới dự lễ truy điệu được tổ chức vào ngày __ tháng __.
追悼式
に
参加
する
Dự lễ truy điệu .

Từ đồng nghĩa của 追悼式
noun
追悼式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追悼式
戦没者追悼式 せんぼつしゃついとうしき
lễ truy điệu cho chết chiến tranh
追悼 ついとう
sự truy điệu; sự tưởng nhớ
追悼碑 ついとうひ
Cenotaph (đài tưởng niệm chiến tranh ở Whitehall, Luân Đôn thuộc Vương quốc Anh)
追悼塔 ついとうとう
đài tưởng niệm, tượng đài
追悼ミサ ついとうミサ
(Công giáo) lễ tưởng niệm
追悼会 ついとうかい
lễ truy điệu
追悼演説 ついとうえんぜつ
diễn văn tưởng niệm
追悼施設 ついとうしせつ
khu tưởng niệm