追撃
ついげき「TRUY KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truy kích
追撃
をやめる
Bỏ việc truy kích
追撃
に
移
る
Chuyển sang truy kích
Truy kích.
追撃
をやめる
Bỏ việc truy kích
追撃
に
移
る
Chuyển sang truy kích

Từ trái nghĩa của 追撃
Bảng chia động từ của 追撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追撃する/ついげきする |
Quá khứ (た) | 追撃した |
Phủ định (未然) | 追撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 追撃します |
te (て) | 追撃して |
Khả năng (可能) | 追撃できる |
Thụ động (受身) | 追撃される |
Sai khiến (使役) | 追撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追撃すられる |
Điều kiện (条件) | 追撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追撃しろ |
Ý chí (意向) | 追撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追撃するな |
追撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追撃
追撃機 ついげきき
máy bay truy kích.
追撃戦 ついげきせん
Trận đánh truy kích
追撃する ついげきする
đánh đuổi.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追い撃ち おいうち
chung cuộc thổi; tấn công trong khi theo đuổi; tấn công đánh tan tác kẻ thù
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
追い追いに おいおいに
dần dần, từ từ