Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
退屈な たいくつな
buồn chán.
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
詰屈した きっくつした
gồ ghề
底屈 そこくつ
Gập gan bàn chân
屈伸 くっしん
co và duỗi, gập duỗi
座屈 ざくつ
cong vênh