退屈凌ぎ
たいくつしのぎ「THỐI KHUẤT LĂNG」
Giết thời gian

退屈凌ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退屈凌ぎ
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
凌ぎ しのぎ
tiding over
退屈しのぎ たいくつしのぎ
giết thời gian, xua tan sự nhàm chán
退屈な たいくつな
buồn chán.
凌ぎ場 しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu; chỗ nương tựa
口凌ぎ くちしのぎ
sống lay lất; sống tạm bợ
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
一時凌ぎ いちじしのぎ
đã qua 1 thời