Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退院 たいいん
sự ra viện; sự xuất viện
入退院 にゅうたいいん
việc xuất viện và nhập viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
退院する たいいん
ra viện.
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.