退職
たいしょく「THỐI CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghỉ việc
Thoái chức.

Từ đồng nghĩa của 退職
noun
Từ trái nghĩa của 退職
Bảng chia động từ của 退職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退職する/たいしょくする |
Quá khứ (た) | 退職した |
Phủ định (未然) | 退職しない |
Lịch sự (丁寧) | 退職します |
te (て) | 退職して |
Khả năng (可能) | 退職できる |
Thụ động (受身) | 退職される |
Sai khiến (使役) | 退職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退職すられる |
Điều kiện (条件) | 退職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退職しろ |
Ý chí (意向) | 退職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退職するな |