Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退職年金 たいしょくねんきん
Lương hưu.
定年退職 ていねんたいしょく
sự thôi việc (bắt buộc) (e.g. trên (về) việc đạt đến tuổi (của) 60)
停職 ていしょく
sự treo từ văn phòng
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
停年 ていねん
tuổi về hưu
適格退職年金 てきかくたいしょくねんきん
kế hoạch nghỉ hưu đủ tiêu chuẩn
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
退職後 たいしょくご
sau khi thôi việc