Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 退職代行サービス
退職 たいしょく
sự nghỉ việc
収納代行サービス しゅうのうだいこうサービス
receiving agent services, over the counter payment accepted through convenience stores
退職後 たいしょくご
sau khi thôi việc
退職金 たいしょくきん
tiền hưu trí.
退職願 たいしょくねがい
thư từ chức, yêu cầu nghỉ hưu
退職者 たいしょくしゃ
người đã về hưu
退行 たいこう
Sự thoái bộ, sự thoái lui; sự đi giật lùi, sự đi ngược trở lại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.