退色
たいしょく「THỐI SẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Sự giảm âm

Bảng chia động từ của 退色
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退色する/たいしょくする |
Quá khứ (た) | 退色した |
Phủ định (未然) | 退色しない |
Lịch sự (丁寧) | 退色します |
te (て) | 退色して |
Khả năng (可能) | 退色できる |
Thụ động (受身) | 退色される |
Sai khiến (使役) | 退色させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退色すられる |
Điều kiện (条件) | 退色すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退色しろ |
Ý chí (意向) | 退色しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退色するな |