退色
たいしょく「THỐI SẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tự động từ
Sự giảm âm

Bảng chia động từ của 退色
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退色する/たいしょくする |
Quá khứ (た) | 退色した |
Phủ định (未然) | 退色しない |
Lịch sự (丁寧) | 退色します |
te (て) | 退色して |
Khả năng (可能) | 退色できる |
Thụ động (受身) | 退色される |
Sai khiến (使役) | 退色させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退色すられる |
Điều kiện (条件) | 退色すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 退色しろ |
Ý chí (意向) | 退色しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 退色するな |
退色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退色
光退色 ひかりたいしょく
tẩy màu huỳnh quang
光退色後蛍光回復 ひかりたいしょくごけーこーかいふく
sự phục hồi huỳnh quang sau khi bị quang tẩy màu
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.