Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 送り提灯
提灯 ちょうちん
đèn lồng
釣り提灯 つりぢょうちん
đèn lồng
盆提灯 ぼんぢょうちん ぼんちょうちん
đèn lồng liên hoan bon
赤提灯 あかちょうちん
đèn lồng đỏ báo hiệu quán rượu nhật
提灯袖 ちょうちんそで
tay áo phồng
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
高張り提灯 たかはりぢょうちん こうはりちょうちん
đèn lồng dán giấy treo cao trên cây sào
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển