送信
そうしん「TỐNG TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
地上局
から
送信
された
信号
を
受信
する
Nhận tín hiệu được truyền từ trạm truyền tin trên mặt đất
この
メール
は
自動送信
されたものですので、
メッセージ
を
返信
しないようお
願
い
致
します。
Đây là thư được gửi tự động xin đừng hồi âm lại .

Từ đồng nghĩa của 送信
noun
Từ trái nghĩa của 送信
Bảng chia động từ của 送信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送信する/そうしんする |
Quá khứ (た) | 送信した |
Phủ định (未然) | 送信しない |
Lịch sự (丁寧) | 送信します |
te (て) | 送信して |
Khả năng (可能) | 送信できる |
Thụ động (受身) | 送信される |
Sai khiến (使役) | 送信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送信すられる |
Điều kiện (条件) | 送信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送信しろ |
Ý chí (意向) | 送信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送信するな |