ファイル送信
ファイルそうしん
☆ Danh từ
Truyền tệp

ファイル送信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル送信
ファイル転送 ファイルてんそう
sự truyền tập tin
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
ファイル転送プロトコル ファイルてんそうプロトコル
giao thức chuyển vận tệp
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
送信者 そうしんしゃ
người gửi
ファクス送信 ファクスそうしん
truyền fax
送信部 そうしんぶ
phòng gửi