送信側
そうしんがわ「TỐNG TÍN TRẮC」
☆ Danh từ
Thực thể gửi

送信側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送信側
送信側トランスポートエンティティ そうしんがわトランスポートエンティティ
thực thể gửi
送信側SPM そうしんがわエスピーエム
sending spm
送信側エンティティ そうしんがわエンティティ
thực thể gửi
送信側TS利用者 そうしんがわティーエスりようしゃ
bên gửi TS phía gười dùng
送信側SS利用者 そうしんがわエスエスりようしゃ
bên gửi SS phía người dùng
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
発信側 はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
受信側 じゅしんがわ
cái máy thu; nhận thực thể