Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送信側
そうしんがわ
thực thể gửi
送信側トランスポートエンティティ そうしんがわトランスポートエンティティ
送信側エンティティ そうしんがわエンティティ
送信側SPM そうしんがわエスピーエム
sending spm
送信側TS利用者 そうしんがわティーエスりようしゃ
bên gửi TS phía gười dùng
送信側SS利用者 そうしんがわエスエスりようしゃ
bên gửi SS phía người dùng
送信 そうしん
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình
受信側 じゅしんがわ
cái máy thu; nhận thực thể
発信側 はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
「TỐNG TÍN TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích