送受
そうじゅ「TỐNG THỤ」
☆ Danh từ
Sự gửi và nhận; sự gửi và nhận tin

送受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送受
送受信 そうじゅしん
bộ phận thu và phát (gửi và nhận)
送受信機 そうじゅしんき
máy thu phát.
送受信装置 そうじゅしんそうち
bộ thu-phát
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.