送料別
そうりょうべつ「TỐNG LIÊU BIỆT」
☆ Danh từ
Không bao gồm chi phí vận chuyển

送料別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送料別
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
送料 そうりょう
phí vận chuyển
送別 そうべつ
lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa
別送 べっそう
thư từ gửi riêng; giao hàng riêng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
運送料 うんそうりょう
Cước phí vận chuyển
配送料 はいそうりょう
Phí vận chuyển
郵送料 ゆうそうりょう
bưu phí