送電
そうでん「TỐNG ĐIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tải điện (đến trạm biến điện)

Từ trái nghĩa của 送電
Bảng chia động từ của 送電
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送電する/そうでんする |
Quá khứ (た) | 送電した |
Phủ định (未然) | 送電しない |
Lịch sự (丁寧) | 送電します |
te (て) | 送電して |
Khả năng (可能) | 送電できる |
Thụ động (受身) | 送電される |
Sai khiến (使役) | 送電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送電すられる |
Điều kiện (条件) | 送電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送電しろ |
Ý chí (意向) | 送電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送電するな |
送電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送電
発送電 はっそうでん
sự phát điện
送電網 そうでんもう
mạng lưới điện
送電線 そうでんせん
đường dây điện, dây truyền điện
転送電話 てんそうでんわ
chuyển tiếp cuộc gọi, chuyển hướng cuộc gọi
超高圧送電 ちょうこうあつそうでん
sự truyền tải điện với điện áp cao
発送電分離 はっそうでんぶんり
tách rời việc sản xuất điện và truyền tải/phân phối điện năng của công ty điện lực
夜間発送電報 やかんはっそうでんぽう
telegram sent at night (usually to make use of a reduced rate)
電送 でんそう
fax sự truyền