発送電
はっそうでん「PHÁT TỐNG ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự phát điện

発送電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発送電
発送電分離 はっそうでんぶんり
tách rời việc sản xuất điện và truyền tải/phân phối điện năng của công ty điện lực
夜間発送電報 やかんはっそうでんぽう
telegram sent at night (usually to make use of a reduced rate)
発送 はっそう
bốc hàng
電送 でんそう
fax sự truyền
送電 そうでん
sự tải điện (đến trạm biến điện)
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng