逃げ切る
にげきる「ĐÀO THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trốn thoát, chạy trốn đến cùng

Bảng chia động từ của 逃げ切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ切る/にげきるる |
Quá khứ (た) | 逃げ切った |
Phủ định (未然) | 逃げ切らない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ切ります |
te (て) | 逃げ切って |
Khả năng (可能) | 逃げ切れる |
Thụ động (受身) | 逃げ切られる |
Sai khiến (使役) | 逃げ切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ切られる |
Điều kiện (条件) | 逃げ切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ切れ |
Ý chí (意向) | 逃げ切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ切るな |