Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃がした魚は大きい にがしたさかなはおおきい
con cá mất là con cá to
見逃し みのがし
bỏ sót; bỏ lỡ cơ hội
蒸し魚 むしざかな むしさかな
cá hấp.
干し魚 ほしさかな
cá khô.
魚 さかな うお
cá.
逃がし弁 にがしべん
van thoát, van xả
逃腰 にげごし
Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh.
逃れ のがれ
sự trốn thoát