Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃がす にがす
để mất; để tuột mất
見逃し みのがし
bỏ sót; bỏ lỡ cơ hội
見逃がす みのがす
bỏ qua,lỡ, không nhận thấy
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁が立つ べんがたつ
có khiếu ăn nói
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
取り逃がす とりにがす
bắt hụt, để thoát, để lỡ
弁 べん
có tài hùng biện