Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃走 とうそう
sự đào tẩu; sự bỏ trốn.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
遁走曲 とんそうきょく
khúc fuga (âm nhạc).
逃走する とうそう とうそうする
bỏ chạy.
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
走時曲線 そうじきょくせん
đường cong thời gian di chuyển
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.