Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃走する
とうそう とうそうする
bỏ chạy.
逃走 とうそう
sự đào tẩu; sự bỏ trốn.
逃げ走る にげはしる
chạy trốn, trốn chạy
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
逃亡する とうぼう とうぼうする
bỏ trốn.
馳走する ちそうする
thết đãi.
逃す のがす
bỏ lỡ
奔走する ほんそうする
bôn tẩu
疾走する しっそうする
chạy nước rút; chạy hết tốc lực
「ĐÀO TẨU」
Đăng nhập để xem giải thích