Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃避反応
とーひはんのー
phản ứng chạy trốn
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
逃避 とうひ
lẩn tránh; né tránh
逃避的 とうひてき
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
逃避行 とうひこう
sự bỏ trốn
腫瘍逃避 しゅようとうひ
Tumor Escape
逃避文学 とうひぶんがく
văn học thoát ly thực tế
現実逃避 げんじつとうひ
sự trốn tránh hiện thực
資本逃避 しほんとうひ
vốn bay
「ĐÀO TỊ PHẢN ỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích