資本逃避
しほんとうひ「TƯ BỔN ĐÀO TỊ」
☆ Danh từ
Vốn bay

資本逃避 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本逃避
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
逃避 とうひ
lẩn tránh; né tránh
逃避的 とうひてき
Người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
逃避行 とうひこう
sự bỏ trốn
腫瘍逃避 しゅようとうひ
Tumor Escape
逃避反応 とーひはんのー
phản ứng chạy trốn
逃避文学 とうひぶんがく
văn học thoát ly thực tế
現実逃避 げんじつとうひ
sự trốn tránh hiện thực