Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆さ富士
交換形LED(逆富士) こうかんかたちLED(ぎゃくふじ)
đèn led dạng thay thế (máng ngược)
直管型LED(逆富士) ちょっかんかたLED(ぎゃくふじ)
đèn led loại ống thẳng ( treo ngược)
一体型LED(逆富士) いったいがたLED(ぎゃくふじ)
đèn led tích hợp (treo ngược)
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)