Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆べき乗法
べき乗 べきじょう
lũy thừa
乗法の逆元 じょうほうのぎゃくもと
nghịch đảo nhiều lần
乗法の逆数 じょうほうのぎゃくすう
nhân nghịch đảo
逆2乗の法則 ぎゃくにじょうのほうそく
định luật bình phương nghịch đảo
乗法 じょうほう
nhân lên, gấp lên nhiều lần
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
べき法則 べきほーそく
sức mạnh của pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp