フーリェ変換 フーリェへんかん
biến hoán fourier
逆変換 ぎゃくへんかん
phép biến đổi ngược
逆換 ぎゃっかん ぎゃくかん
sự lộn ngược, sự đảo ngược
逆高速フーリエ変換 ぎゃくこうそくフーリエへんかん
biến đổi fourier ngược nhanh
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
逆置換 ぎゃくちかん
hoán vị nghịch đảo
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
逆変動 ぎゃくへんどー
biến phân ngược