逆変動
ぎゃくへんどー「NGHỊCH BIẾN ĐỘNG」
Biến phân ngược
逆変動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆変動
逆変換 ぎゃくへんかん
phép biến đổi ngược
変動 へんどう
sự biến động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
逆フーリェ変換 ぎゃくフーリェへんかん
biến đổi fourier ngược