逆子
さかご「NGHỊCH TỬ」
☆ Danh từ
Ngỗ ngược.

逆子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆子
逆子体操 さかごたいそう
chế độ tập thể dục để chuyển ngôi mông, cố gắng sửa tư thế không đúng của thai nhi để đầu ra trước
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
でんしブック 電子ブック
sách điện tử