Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 逆止弁
チェックバルブ(逆止弁) チェックバルブ(ぎゃくしべん)
van một chiều
水栓逆止弁 すいせんぎゃくしべん
van ngăn ngược nước
空調配管用逆止弁 くうちょうはいかんようぎゃくしべん
van ngăn ngược dòng dành cho ống dẫn hệ thống điều hòa không khí
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
逆火防止器 ぎゃくひぼうしき
bộ phận chống cháy ngược (thiết bị được sử dụng để ngăn ngừa ngọn lửa hoặc tia lửa cháy ngược trong hệ thống đường ống dẫn khí)
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.