Các từ liên quan tới 逆転裁判2 -蘇る真実、再び…-
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
再逆転 さいぎゃくてん
regaining the lead, turning the tables (again), second reversal
再審裁判 さいしんさいばん
sự xét xử lại (một vụ án)
再審裁判所 さいしんさいばんしょ
tòa tái thẩm xét xử
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
裁判する さいばん さいばんする
thẩm án.
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
真逆 まぎゃく まさか
Không ngờ