再逆転
さいぎゃくてん「TÁI NGHỊCH CHUYỂN」
☆ Danh từ
Regaining the lead, turning the tables (again), second reversal

再逆転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再逆転
再転 さいてん
thay đổi những phương hướng; quay vòng quanh
逆転 ぎゃくてん
sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
逆再生 ぎゃくさいせい
phát ngược lại
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
再転送 さいてんそう
chuyển lại, truyền lại
逆転写 ぎゃくてんしゃ
sao chép ngược ( quá trình chuyển đổi RNA thành DNA )
逆転層 ぎゃくてんそう
lớp đảo ngược