Các từ liên quan tới 逆輸入 〜港湾局〜
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
港湾当局 こうわんとうきょく
chuyển uy quyền
輸入港 ゆにゅうこう
cảng nhập khẩu.
逆輸入 ぎゃくゆにゅう
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
逆輸入車 ぎゃくゆにゅうしゃ
xe nhập khẩu ngược (đặc biệt là xe máy phân khối lớn được bán bên ngoài Nhật Bản)
港湾 こうわん
cảng.