港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
港湾設備 こうわんせつび
phương tiện cảng.
港湾当局 こうわんとうきょく
chuyển uy quyền
港湾鑑定人 こうわんかんていにん
thanh tra hải quan tại cảng.
港湾労働者 こうわんろうどうしゃ
công nhân bốc vác ở cảng.
港湾運送業 こうわんうんそうぎょう
công nghiệp vận tải cảng