Các từ liên quan tới 逆輸入 〜航空局〜
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
航空局 こうくうきょく
Hãng hàng không dân dụng; Cục hàng không.
逆輸入 ぎゃくゆにゅう
nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
逆輸入車 ぎゃくゆにゅうしゃ
xe nhập khẩu ngược (đặc biệt là xe máy phân khối lớn được bán bên ngoài Nhật Bản)