透かしパーツ
すかしパーツ
☆ Danh từ
Bộ phận lỗ
透かしパーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透かしパーツ
ポイントパーツ/透かしパーツ/金属パーツ ポイントパーツ/すかしパーツ/きんぞくパーツ
ポイントパーツ/透かしパーツ/金属パーツ` in vietnamese is `bộ phận điểm nhấn/ bộ phận lỗ/ bộ phận kim loại`.
パーツ パーツ
chi tiết; phụ tùng.
phụ tùng, chi tiết
架装パーツ - ドア留めパーツ かそうパーツ - ドアとめパーツ かそうパーツ - ドアとめパーツ
phụ kiện lắp ráp giữ cửa
支持パーツ しじパーツ
thiết bị lắp cột, phụ kiện treo và giữ cột
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
PCパーツ PCパーツ
bộ phận của máy tính cá nhân
パーツ&ツールボックス パーツ&ツールボックス
hộp dụng cụ và phụ kiện