Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 透明な付箋
付箋 ふせん
Giấy note, giấy ghi nhớ
スタンダード付箋 スタンダードふせん
giấy ghi chú phổ thông
ポインター付箋 ポインターふせん
giấy ghi chú mũi tên
ノート付箋 ノートふせん
giấy ghi chú
ロール付箋 ロールふせん
giấy ghi chú cuộn
ポップアップ付箋 ポップアップふせん
giấy ghi chú tiện lợi (khi xé tờ ở trên thì tờ ghi chú dưới tự động bật lên để dễ xé cho lần tiếp theo)
透明な とうめいな
trong suốt.
罫線付付箋 けいせんつきふせん
giấy ghi chú có dòng kẻ, có kẻ ô