透視度計
とうしどけい「THẤU THỊ ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo trong suốt
透視度計 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 透視度計
透視度計
とうしどけい
máy đo trong suốt
透視度計
とうしどけい
máy đo trong suốt
Các từ liên quan tới 透視度計
濁度計/透視度計 だくどけい/とうしどけい
chất chuẩn
濁度計/透視度計 だくどけい/とうしどけい
Đo độ đục/đo độ trong suốt
濁度計/透視度計 だくどけい/とうしどけい
Đo độ đục/đo độ trong suốt
濁度計/透視度計関連品 だくどけい/とうしどけいかんれんひん
máy đo clo dư
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt