Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透視性
とうしせい
tính chất trong suốt
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.
透視変換 とうしへんかん
phép biến đổi phối cảnh
透視図法 とうしずほう
phương pháp vẽ thấu thị.
「THẤU THỊ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích