Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逐次 ちくじ
nối tiếp nhau
逐次実行 ちくじじっこう
thực hiện tuần tự
逐次通訳 ちくじつうやく
dịch nối tiếp
積分 せきぶん
tích phân.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
部分積分 ぶぶんせきぶん
Tích phân một phần