逐次
ちくじ「TRỤC THỨ」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nối tiếp nhau
逐次再使用可能
Khả năng tái sử dụng hàng loạt
逐次情報
を
得
るために〜を
読
む
Đọc cái gì đó để tích lũy/gom góp thông tin .

Từ đồng nghĩa của 逐次
adverb
逐次 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逐次
逐次実行 ちくじじっこう
thực hiện tuần tự
逐次通訳 ちくじつうやく
dịch nối tiếp
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
逐次印字装置 ちくじいんじそうち
máy in ký tự
国際逐次刊行物データシステム こくさいちくじかんこうぶつデータシステム
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
逐次刊行物の受入れ ちくじかんこうぶつのうけいれ
sự nhận vào các ấn phẩm một cách tuần tự
国際標準逐次刊行物番号 こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう
số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
逐条 ちくじょう
từng điểm một; từng mục một; từng điều một