途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
世途 せいと よと
thế giới; đường (dẫn) (của) cuộc sống
方途 ほうと
cách; những phương tiện
壮途 そうと
sự cam kết đầy tham vọng
官途 かんと
việc công, việc quan; trở thành một viên chức
半途 はんと
nửa đường; chưa hoàn thành